80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 18: “Cuộc thi hát toàn quốc” độc nhất vô nhị của Hàn Quốc
2025-07-28
Mẫu câu trong tuần
섭섭하다 (Anh thấy tủi thân lắm đấy!)
[Seop-seop-ha-ta]
Phân tích
Câu nói dạng thân mật thể hiện sự buồn chán, tủi thân trong lòng về một việc gì đó với người nghe.
섭섭하다 tủi thân, buồn nản, thất vọng
* 섭섭하다 (nhờ ơn) + -다 (đuôi câu thân mật) = 섭섭하다. (Anh thấy tủi thân lắm đấy!)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Anh thấy tủi thân lắm đấy!”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật | 섭섭하다. (Seop-seop-ha-ta) 섭섭하네. (Seop-seop-ha-ne) 섭섭해. (Seop-seop-hae) |
Kính trọng thân mật | 섭섭하네. (Seop-seop-ha-ne-yo) 섭섭해. (Seop-seop-hae-yo) |
Kính trọng | 섭섭합니다. (Seop-seop-ham-ni-ta) |
* Các ứng dụng câu “Anh thấy tủi thân lắm đấy!” trong giao tiếp
Ví dụ | Nghĩa |
남자 친구가 생일 선물을 주지 않아서 섭섭해요. (Nam-ja-chin-gu-ga-saeng-il-seon-mu-reul-ju-ji-a-na-seo-seop-seop-ha-ta) | Tôi buồn vì bạn trai không tặng quà. |
친한 친구가 떠나서 섭섭해요. (Chin-han-chin-gu-ga-tteo-na-seo-seop-seop-hae-yo) | Tôi buồn vì bạn thân rời đi. |
나 너한테 섭섭하다. (Na-neo-han-the-seop-seop-ha-ta) | Mình thấy tủi thân vì bạn quá. |
* Các diễn đạt tiếng Hàn thể hiện cảm nhận tiếc nuối, buồn tủi
Từ vựng | Ứng dụng |
아쉽다: tiếc nuối (A-swip-ta) | - Dùng trong trường hợp cảm thấy luyến tiếc khi còn vấn vương, lưu luyến một người hay việc nào đó. 나는 차가 없는 것이 아쉽다. (Na-neun-cha-ga-eom-neun-keo-si-a-swip-ta) Tôi thấy tiếc vì không có xe riêng. |
서운하다: buồn tủi (Seo-un-ha-ta) | - Dùng để thể hiện cảm xúc khi không thể làm một việc gì đó, hay không đạt được một điều gì đó 이대로 헤어지기 서운하다. (I-dae-ro-he-eo-ji-gi-seo-un-ha-ta) Buồn tiếc khi phải chia tay thế này. |
섭섭하다: tiếc nuối, buồn tủi (Seop-seop-ha-ta) | - Từ thể hiện cảm xúc kết hợp giữa hai từ “아쉽다” và “서운하다”, tức là vừa tiếc nuối, vừa buồn tủi. |
안타깝다: tiếc nuối, buồn rầu (An-tha-kkap-ta) | - Dùng để thể hiện cảm giác khó chịu, bất lực, kèm một chút lo lắng khi không đạt được điều gì như mong đợi, hay xót xa cho hoàn cảnh khó khăn của ai đó. |
* Các ứng dụng từ “씌우다”-“che/đậy/phủ”
Ví dụ | Nghĩa |
아기에게 모자를 씌우다. (A-gi-e-ge-mo-ja-reul-ssi-u-ta) | Đội mũ cho em bé. |
강아지에 입마개를 씌워요. (Gang-a-ji-e-im-ma-gae-reul-ssi-wuo-yo) | Đeo rọ mõm cho chó. |
유리병에 뚜껑을 씌워요. (Yu-ri-byeong-e-ttu-kkeong-eul-ssi-wuo-yo) | Đậy nắp cho lọ thủy tinh. |
바가지를 씌우다. (Ba-ga-ji-reul-ssi-u-ta) | Bán giá chặt chém khách hàng. |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-07-28
2025-07-28
2025-07-28