Nghệ sĩ K-pop “chạy sô” cho các lễ hội mùa hè lớn khắp thế giới
2024-05-13
Cảm thán ngay khi chứng kiến điều gì đáng sợ hoặc quá tình cảm | 닭살. / 닭살이 돋아. 소름. / 소름이 돋아. |
Khi kể lại một chuyện gì đó và bình luận rằng chuyện đó thật đáng nổi da gà | 닭살이 돋았어요. 소름이 돋았어요. |
Cụm từ | Ý nghĩa |
닭살커플 | Cặp đôi nổi da gà (cặp đôi hay cũng dành cho nhau những cử chỉ hay lời nói bay bổng đến mức người khác nhìn vào thấy ghen tị hoặc phát “sợ”) |
닭살 애칭 | Biệt danh nghe nổi da gà |
닭살 멘트 | Câu nói nổi da gà (câu nói có cánh quá mức) |
닭살 애정표현 | Cách thể hiện tình cảm nổi da gà |
Nổi da gà vì sợ hãi | - Đang đi đường tối, thấy một bóng đen lướt qua → 소름~! (Nổi da gà!) - Kể lại chuyện đáng sợ cho người khác → 너무 무서워서 소름이 돋았어. (Sợ quá nên mình nổi hết cả da gà.) |
Nổi da gà vì bất ngờ | Xem bộ phim có đoạn kết vô cùng bất ngờ, kịch tính, ngoài sức tưởng tượng → 결말이 소름 돋아. (Kết cục phim thật nổi da gà.) |
인형같다 Như búp bê | -Chỉ người có khuôn mặt xinh xắn, không giống với người thường |
거북이같다 Như rùa | Người quá chậm |
곰같다 Như gấu | Người ngốc nghếch vụng về |
여우같다 Như cáo | Người gian giảo |
2024-05-13
2016-04-18
2024-04-26