Nhóm nam tân binh Riize nhà SM chưa ra mắt đã “gây sốt” trên iTunes nhiều quốc gia
2023-08-23
#Tiếng Hàn qua phim ảnh l 2022-11-28
Mẫu câu trong tuần
씩씩하게 살 거야 (Tôi phải sống thật mạnh mẽ)
[ssik-ssi-ka-ge sal geo-ya]
Phân tích
Câu thể hiện quyết tâm sẽ sống mạnh mẽ mặc dù đang ở trong hoàn cảnh khó khăn hoặc không tốt ở dạng thân mật trống không.
씩씩하다 hiên ngang, mạnh mẽ
-게 yếu tố thể hiện nội dung ở trước trở thành phương thức của sự việc chỉ ra ở sau
살다 sống
-ㄹ 거야 đuôi câu thì tương lai dạng thân mật trống không
* 씩씩하다 (hiên ngang, mạnh mẽ) + -게 (giúp, hộ, giùm) + 살다 (sống) + -ㄹ 거야 (đuôi câu thì tương lai) = 씩씩하게 살 거야 (Tôi sẽ sống mạnh mẽ)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi phải sống thật mạnh mẽ"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 씩씩하게 살 거야 (ssik-ssi-ka-ge sal geo-ya) |
Thân mật kính trọng | 씩씩하게 살 거예요 (ssik-ssi-ka-ge sal geo-ye-yo) |
* Ứng dụng mẫu câu "Tôi phải sống thật mạnh mẽ"
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Thể hiện quyết tâm sau khi được nghe lời an ủi và động viên về việc bị phá sản, phải từ bỏ công việc kinh doanh. | 나 씩씩하게 살 거야. 그래서 꼭 재기할 거야. (na ssik-ssi-ka-ge sal geo-ya. geu-rae-seo kkok jae-gi-hal geo-ya) | Mình sẽ sống thật mạnh mẽ. Vậy nên mình nhất định sẽ lại đứng dậy. |
Khuyên bố đừng lo lắng chuyện con gái góa chồng, phải trở thành người trụ cột của gia đình. | 걱정 마세요. 저 애들 데리고 씩씩하게 살 거예요. (geok-jeong ma-se-yo. jeo ae-deul de-ri-go ssik-ssi-ka-ge sal geo-ye-yo) | Bố đừng lo ạ. Con sẽ sống thật mạnh mẽ cùng những đứa con. |
2023-08-23
2023-08-22
2023-08-18