Phim Hàn gần đây ưa chuộng nam chính chung tình
2024-05-09
Mẫu câu trong tuần
한두 번도 아니고 (Cũng không phải lần một lần hai)
[han-du beon-do a-ni-go]
Phân tích
Câu dùng khi thể hiện mức độ nghiêm trọng của một việc nào đó lặp lại nhiều lần ở dạng thân mật trống không.
한 một
두 hai
번 lần
한두 번 một hai lần
-도 cũng, cả
아니다 không phải
-고 yếu tố có chức năng liệt kê
* 한 (một) + 두 (hai) + 번 (lần) + -도 (cũng, cả) + 아니다 (không phải) + -고 (yếu tố có chức năng liệt kê) = 한두 번도 아니고 (Cũng không phải lần một lần hai)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Cũng không phải lần một lần hai"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 한두 번도 아니고 (han-du beon-do a-ni-go) |
Thân mật kính trọng | 한두 번도 아니고요 (han-du beon-do a-ni-go-yo) |
* Ứng dụng mẫu câu "Cũng không phải lần một lần hai"
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Từ chối một người bạn lại xin vay tiền. | 미안한데 더 못 빌려주겠어. 이게 지금 한두 번도 아니고. (mi-an-han-de deo mot bil-lyeo-ju-ge-sseo. i-ge ji-geum han-du beon-do a-ni-go) | Xin lỗi, tớ không cho vay được nữa. Chuyện này giờ cũng không phải lần một lần hai. |
Than phiền với nhân viên của văn phòng quản lý về vấn đề thang máy chung cư hay bị hỏng. | 한두 번도 아니고요. 정말 너무 불편해요. (han-du beon-do a-ni-go-yo. jeong-mal neo-mu bul-pyeon-hae-yo) | Đây cũng không phải lần một lần hai thang máy bị hỏng đâu. Thật sự rất bất tiện. |
2024-05-09
2016-04-11
2024-05-08