Mẫu câu trong tuần
뒤통수 맞은 거야 (Bị đâm sau lưng)
[dwi-tong-su ma-jeun geo-ya]
Phân tích
Câu dùng ở dạng thân mật trống không, thể hiện việc ai đó bị phản bội một cách không ngờ tới.
뒤통수 cái gáy
맞다 bị đánh
뒤통수 맞다 bị đánh vào gáy, bị phản bội
-은 거야 đuôi câu thân mật trống không
* 뒤통수 (cái gáy) + 맞다 (bị đánh) + -은 거야 (đuôi câu thân mật trống không) = 뒤통수 맞은 거야 (Bị đánh vào sau gáy, tương đương Bị đâm sau lưng)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Bị đâm sau lưng"
Mức độ kính trọng
| Mẫu câu
|
Thân mật trống không
| 뒤통수 맞은 거야 (dwi-tong-su ma-jeun geo-ya) |
Thân mật kính trọng
| 뒤통수 맞은 거예요 (dwi-tong-su ma-jeun geo-ye-yo) |