Hàng loạt tin đồn ác ý nhắm vào BTS sau “sóng gió gia tộc” giữa Hybe và Ador
2024-04-29
Mẫu câu trong tuần
누가 알았겠어 (Ai mà biết được)
[nu-ga a-rat-ge-sseo]
Phân tích
Câu dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên trong trường hợp xảy ra một việc mà bản thân không thể tưởng tượng hoặc nghĩ đến ở dạng thân mật trống không.
누가 ai
알다 biết
-았- thì quá khứ
-겠- yếu tố thể hiện suy đoán
-어 đuôi câu thân mật trống không
* 누가 (ai) + 알다 (biết) + -았- (thì quá khứ) + -겠- (yếu tố thể hiện suy đoán) + -어 (đuôi câu thân mật trống không) = 누가 알았겠어 (Ai mà biết được)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Ai mà biết được"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 누가 알았겠어 (nu-ga a-rat-ge-sseo) |
Thân mật kính trọng | 누가 알았겠어요 (nu-ga a-rat-ge-sseo-yo) |
* Ứng dụng mẫu câu "Ai mà biết được"
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Tỏ ý bất ngờ khi đến dự lễ cưới của Soo-ah, người luôn nói là sẽ sống độc thân suốt đời. | 우리 중에 수아가 가장 먼저 결혼할 줄 누가 알았겠어. (u-ri jung-e su-a-ga ga-jang meon-jeo gyeol-hon-hal jul nu-ga a-rat-ge-sseo) | Ai mà biết được Soo-ah lại kết hôn đầu tiên trong số chúng ta chứ. |
Tỏ ý ngạc nhiên khi nghe tin trưởng nhóm Son luôn trung thành với công ty đã nghỉ việc. | 손팀장님이 회사를 그만둘 줄 누가 알았겠어요. (son-tim-jang-ni-mi hoe-sa-reul geu-man-dul jul nu-ga a-rat-ge-sseo-yo) | Ai mà biết được trưởng nhóm Son lại thôi việc công ty chứ. |
2024-04-29
2016-04-04
2018-06-05