“Sóng gió gia tộc” nổ ra giữa Hybe và Ador trước thềm NewJeans comeback
2024-04-24
Mẫu câu trong tuần
구질구질하다 (Anh thật là hèn hạ)
[Gu-jil-gu-ji-rha-ta]
Phân tích
Câu nói chỉ trạng thái của một đồ vật không sạch, bẩn thỉu; hoặc bản lĩnh, nhân cách và hành động của một người nào đó không cao đẹp ở dạng thân mật trống không.
구질구질하다 hèn hạ
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Anh thật là hèn hạ”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 구질구질하다. (Gu-jil-gu-ji-rha-ta.) |
Thân mật kính trọng | 구질구질해요. (Gu-jil--gu-ji-rhe-yo.) |
Kính trọng | 구질구질합니다. (Gu-jil-gu-ji-rham-ni-ta.) |
* Ứng dụng mẫu câu “Anh thật là hèn hạ”
Tình huống | Mẫu câu | Ý Nghĩa |
Nói với người bạn luôn trễ hẹn rồi viện cớ để bao biện. | 너의 변명이 구질구질하다. (neo-e-pyeon-myeong-i-gu-jil-gu-ji-rha-ta.) | Lời biện minh của cậu thật là hèn hạ. / Lời biện minh của cậu thật là tùy tiện. |
Nói với người bạn đã chia tay bạn trai nhưng vẫn hạ mình van nài, níu lấy bạn trai. | 너 진짜 구질구질하다. (neo-jin-jja-gu-jil-gu-ji-rha-ta.) | Cậu thật sự rất hèn hạ. / Cậu đã quá hạ mình rồi. |
* Nghĩa khác của “구질구질하다”-“hèn hạ” khi chỉ sự vật, sự việc
Mẫu câu | Ý Nghĩa | |
âm u | 하늘이 구질구질하다. (ha-neu-ri-gu-jil-gu-ji-rha-ta.) | Bầu trời thật là âm u. |
ngột ngạt, khó chịu | 날씨가 구질구질하다. (nal-ssi-ga-gu-jil-gu-ji-rha-ta.) | Thời tiết thật là khó chịu. |
mờ mịt, u ám | 인생이 구질구질하다. (in-saeng-i-gu-jil-gu-ji-rha-ta.) | Cuộc sống thật là u ám. |
* Cách nói các câu cảm thán khi bị dọa, bị giật mình
Ví dụ | Ý Nghĩa |
어머!/ 어머나! (eo-meo! /eo-meo-na!) | Ôi!/ Ôi trời! |
아이고! (ai-go!) | Trời ơi! |
엄마야! (eom-ma-ya!) | Ôi mẹ ơi! |
깜짝이야! (kkam-jja-gy-ya!) | Giật cả mình! |
놀래라! (nol-lae-ra!) | Giật hết cả mình! |
2024-04-24
2016-03-28
2024-04-24