“Sóng gió gia tộc” nổ ra giữa Hybe và Ador trước thềm NewJeans comeback
2024-04-24
Mẫu câu trong tuần
저야말로 (Tôi cũng mong vậy)
[jeo-ya-mal-lo]
Phân tích
Câu dùng khi người nói muốn nhấn mạnh ý kiến đồng tình trong tình huống giao tiếp
저 tôi
-야말로 yếu tố gắn sau danh từ để nhấn mạnh danh từ đó
* 저 (tôi) + -야말로 (yếu tố gắn sau danh từ để nhấn mạnh danh từ đó) = 저야말로. (Chính tôi mới là. / Tôi cũng mong vậy.)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi cũng mong vậy"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 나야말로. (na-ya-mal-lo) |
Thân mật kính trọng | 저야말로. (jeo-ya-mal-lo) |
Kính trọng | 저야말로. (jeo-ya-mal-lo) |
* Ứng dụng mẫu câu "Tôi cũng mong vậy"
Tình huống | Mẫu câu | Ý Nghĩa |
Đáp trả khi anh trai thốt lên không chịu nổi trong cuộc cãi vã. | 나야말로 못 참아. (na-ya-mal-lo mot cham-a) | Em mới là người không chịu nổi đấy. |
Đáp lại khi đồng nghiệp cám ơn đã giúp mình hoàn thành báo cáo. | 저야말로 고마워요. (jeo-ya-mal-lo go-ma-wo-yo) | Tôi mới là người phải cám ơn anh mà. |
Câu xã giao khi nhân viên mới đến chào hỏi và nhờ giúp đỡ. | 저야말로 잘 부탁 드립니다. (jeo-ya-mal-lo jal bu-tak deu-rim-ni-da) | Chị cũng mong em giúp đỡ nhé. |
2024-04-24
2016-03-28
2024-04-24