BÀI 10. Tại Cục quản lý xuất nhập cảnh
- 출입국관리사무소[chhuripk’uckoallisa-musô]Cục quản lý xuất nhập cảnh
- 외국인[uêgughin]người nước ngoài
- 등록하다[tưngnôkhađa]đăng ký
- 외국인등록증[uêgughin tưngnôcch’ưng]thẻ cư trú người nước ngoài
- 신청서[sinchhơngsơ]đơn xin, đơn đăng ký
- 회사[huêsa]công ty
- 사진[sa-chin]ảnh
- 주소[chusô]địa chỉ
- 주[chu]tuần
- 개월[ke-uơl]tháng
- 첨부하다[chhơmbuhađa]kèm theo
- 연장하다[yơn-chang-hađa]gia hạn
- 수입인지[su-ibinchi]tem lệ phí
- 잔고증명서[chan-gô-chưngmyơngsơ]giấy chứng minh số dư trong tài khoản
- 출석증명서[chhulsơcch’ưngmyơngsơ]giấy chứng nhận tham gia khóa học
- 어학연수[ơhangnyơnsu]khóa học ngoại ngữ
- 영수증[yơngsu-chưng]hóa đơn
- 제출하다[chêchhulhađa]nộp
- 평일[phyơng-il]ngày thường
- 붙이다[puchhiđa]dán
- 복도[pôct’ô]hành lang