80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 17: Hành trình đưa Hàn Quốc trở thành cường quốc ô tô
2025-07-21
Thân mật | 몸살 났어. |
Thân mật kính trọng | 몸살 났어요. |
Kính trọng | 몸살 났습니다. |
몸살이 걸리다 mắc chứng mỏi mệt, rã rời, ốm | → 몸살이 걸렸어. Tôi bị ốm rồi. |
감기에 걸리다 bị cảm, cảm cúm | → 감기에 걸렸어. Tôi bị cảm cúm rồi. |
Danh từ chỉ hiện tượng, bệnh + 나다 xuất hiện, phát ra | |
열 nhiệt + 나다 | → 열이 나다 Phát ra nhiệt, bị sốt. |
콧물 nước mũi + 나다 | → 콧물이 나다 Chảy nước mũi, bị sổ mũi. |
여드름 mụn + 나다 | → 여드름이 나다 Nổi mụn. |
귓병 bệnh về tai + 나다 | → 귓병이 나다 Bị bệnh về tai. |
찬바람 (gió lạnh) chỉ thái độ lạnh lùng, có phần đáng sợ, khắc nghiệt | |
찬바람 쌩쌩 불다 (cơn gió lạnh lướt mạnh qua) | → có cử chỉ lạnh lùng, bầu không khí lạnh lùng, lạnh lùng như cơn gió |
찬바람이 돌다 (gió lạnh xoay vòng) | |
찬바람이 일다 (gió lạnh nổi lên) |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-07-21
2025-07-22
2025-07-21