Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Đợi chờ tình yêu (5) 몸살 났어

2018-05-28

몸살 났어 (Tôi bị ốm rồi)
[Mồm-sal-lát-xờ]

Là câu nói ở dạng thân mật được sử dụng để cho người nghe biết rằng bản thân bị ốm.
몸살 trạng thái cơ thể mệt mỏi, chân tay rã rời, không còn chút sinh khí nào
나다 xuất hiện, lộ ra
→ 몸살 나다 ốm
* 몸살 나다 + đuôi câu quá khứ ở dạng thân mật -았어/었어
= 몸살 났어. Tôi bị ốm rồi.

* Cách nói “Tôi bị ốm rồi” ở các dạng kính ngữ

Thân mật몸살 났어.
Thân mật kính trọng몸살 났어요.
Kính trọng몸살 났습니다.


* Một số cách nói có thể thay thế cho mẫu câu

몸살이 걸리다 mắc chứng mỏi mệt, rã rời, ốm→ 몸살이 걸렸어.
Tôi bị ốm rồi.
감기에 걸리다 bị cảm, cảm cúm→ 감기에 걸렸어.
Tôi bị cảm cúm rồi.


* Từ “나다” với ý nghĩa phát ra bệnh, hiện tượng gì đó

Danh từ chỉ hiện tượng, bệnh + 나다 xuất hiện, phát ra
열 nhiệt + 나다 → 열이 나다 Phát ra nhiệt, bị sốt.
콧물 nước mũi + 나다→ 콧물이 나다 Chảy nước mũi, bị sổ mũi.
여드름 mụn + 나다→ 여드름이 나다 Nổi mụn.
귓병 bệnh về tai + 나다→ 귓병이 나다 Bị bệnh về tai.


* Cách ví “gió lạnh”-“찬바람” với thái độ lạnh lùng

찬바람 (gió lạnh) chỉ thái độ lạnh lùng, có phần đáng sợ, khắc nghiệt
찬바람 쌩쌩 불다 (cơn gió lạnh lướt mạnh qua)→ có cử chỉ lạnh lùng, bầu không khí lạnh lùng, lạnh lùng như cơn gió
찬바람이 돌다 (gió lạnh xoay vòng)
찬바람이 일다 (gió lạnh nổi lên)

Đợi chờ tình yêu (5) 몸살 났어

Lựa chọn của ban biên tập